-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 5: Dòng 5: =====/'''<font color="red">Lovely</font>'''/==========/'''<font color="red">Lovely</font>'''/=====<!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- - de thuong==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 22: Dòng 20: == Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung =====Nghĩa chuyên ngành======Nghĩa chuyên ngành===- =====đáng yêu=====+ =====đáng yêu======= Đồng nghĩa Tiếng Anh ==== Đồng nghĩa Tiếng Anh ==Dòng 46: Dòng 44: *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=lovely lovely] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=lovely lovely] : Corporateinformation*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=lovely lovely] : Chlorine Online*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=lovely lovely] : Chlorine Online- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ===== Viết nghĩa của Lovely vào đây =====+ + [[Thể_loại:Thông dụng]]+ [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]+ [[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]+ [[Thể_loại:Tham khảo chung]]05:48, ngày 4 tháng 7 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Good-looking, pretty, handsome, attractive, comely,fair, fetching, engaging, captivating, alluring, enticing,bewitching, ravishing, gorgeous, beautiful, beauteous,pulchritudinous: Larry has two lovely daughters. The house hasa lovely view of Lake Windermere. 2 satisfying, satisfactory,agreeable, enjoyable, gratifying, nice, pleasing, pleasant,pleasurable, engaging, delightful: What a lovely way to spendan evening!
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ