• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự giận dữ, sự thịnh nộ, sự điên tiết===== ::in a fury ::đang cơn giận d...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'fjuəri</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +

    15:03, ngày 4 tháng 7 năm 2008

    /'fjuəri/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự giận dữ, sự thịnh nộ, sự điên tiết
    in a fury
    đang cơn giận dữ
    Sự ham mê, sự cuồng nhiệt
    Sự ác liệt, sự mãnh liệt
    the fury of the battle
    tính chất ác liệt của trận đánh
    the fury of the wind
    sức mạnh mãnh liệt của cơn gió
    Sư tử Hà đông, người đàn bà nanh ác
    ( số nhiều) (nghĩa bóng) sự cắn rứt, sự day dứt (của lương tâm)
    ( số nhiều) (thần thoại,thần học) nữ thần tóc rắn
    ( số nhiều) (nghĩa bóng) thần báo thù
    like fury
    giận dữ, điên tiết
    Mãnh liệt, mạnh mẽ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Anger, rage, wrath, indignation, ire, choler, rancour:Hell hath no fury like a woman scorned.
    Impetuosity,ferocity, savagery, vehemence, fierceness, tempestuousness,turbulence, violence: How can we stem the fury of his attack?3 virago, shrew, spitfire, hell-cat, termagant, vixen,she-devil,hag, witch, bitch, Archaic beldam: Some of the furies from thewomen's liberation movement descended on him.

    Oxford

    N.

    (pl. -ies) 1 a wild and passionate anger, rage. b a fit ofrage (in a blind fury). c impetuosity in battle etc.
    Violence of a storm, disease, etc.
    (Fury) (usu. in pl.) (inGreek mythology) each of three goddesses sent from Tartarus toavenge crime, esp. against kinship.
    An avenging spirit.
    Anangry or malignant woman, a virago.

    Tham khảo chung

    • fury : National Weather Service
    • fury : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X