-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">ˈkrɔsɪgˈzæmɪn</font>'''/==========/'''<font color="red">ˈkrɔsɪgˈzæmɪn</font>'''/=====- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- - ==Thông dụng====Thông dụng=====Ngoại động từ======Ngoại động từ===Dòng 12: Dòng 5: =====Thẩm vấn==========Thẩm vấn=====- == Oxford==+ ==Chuyên ngành==- ===V.tr.===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Oxford===+ =====V.tr.==========Examine (esp. a witness in a lawcourt) to check or extendtestimony already given.==========Examine (esp. a witness in a lawcourt) to check or extendtestimony already given.=====17:06, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Tham khảo chung
- cross-examine : National Weather Service
- cross-examine : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ