• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Đèn pha của xe ô tô ( (cũng) headlamp))===== == Từ điển Ô tô== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đèn đầu xe===== ...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´hed¸lait</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 12: Dòng 6:
    =====Đèn pha của xe ô tô ( (cũng) headlamp))=====
    =====Đèn pha của xe ô tô ( (cũng) headlamp))=====
    -
    == Ô tô==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====đèn đầu xe=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Điện==
    +
    === Ô tô===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====đèn đầu xe=====
    -
    =====đèn dầu=====
    +
    === Điện===
    -
     
    +
    =====đèn dầu=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====đèn chiếu=====
    =====đèn chiếu=====
    ::[[dimmed]] [[headlight]]
    ::[[dimmed]] [[headlight]]
    Dòng 27: Dòng 20:
    ::[[dipped]] [[headlight]]
    ::[[dipped]] [[headlight]]
    ::đèn chiếu gần
    ::đèn chiếu gần
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====A strong light at the front of a motor vehicle or railwayengine.=====
    =====A strong light at the front of a motor vehicle or railwayengine.=====

    17:07, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /´hed¸lait/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đèn pha của xe ô tô ( (cũng) headlamp))

    Chuyên ngành

    Ô tô

    đèn đầu xe

    Điện

    đèn dầu

    Kỹ thuật chung

    đèn chiếu
    dimmed headlight
    đèn chiếu gần
    dipped headlight
    đèn chiếu gần

    Oxford

    N.
    A strong light at the front of a motor vehicle or railwayengine.
    The beam from this.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X