• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Chạc của cây===== =====Đũng quần===== =====(giải phẫu) đáy chậu===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====A place...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">krɔtʃ</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 16: Dòng 10:
    =====(giải phẫu) đáy chậu=====
    =====(giải phẫu) đáy chậu=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===N.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====N.=====
    =====A place where something forks, esp. the legs of the humanbody or a garment (cf. CRUTCH). [perh. = ME & OF croc(he)hook, formed as CROOK]=====
    =====A place where something forks, esp. the legs of the humanbody or a garment (cf. CRUTCH). [perh. = ME & OF croc(he)hook, formed as CROOK]=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]

    17:08, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /krɔtʃ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chạc của cây
    Đũng quần
    (giải phẫu) đáy chậu

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    A place where something forks, esp. the legs of the humanbody or a garment (cf. CRUTCH). [perh. = ME & OF croc(he)hook, formed as CROOK]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X