-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người ngồi===== =====Người mẫu (để vẽ hay chụp)===== =====Chim đậu, thú đậu (chim hay thú không bay hay di ...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´sitə</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 26: Dòng 20: =====(thông tục) người giữ trẻ (trong khi bố mẹ đi vắng) (như) baby-sitter==========(thông tục) người giữ trẻ (trong khi bố mẹ đi vắng) (như) baby-sitter=====- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====sự rung=====+ | __TOC__- + |}- == Oxford==+ === Kỹ thuật chung ===- ===N.===+ =====sự rung=====- + === Oxford===+ =====N.==========A person who sits, esp. for a portrait.==========A person who sits, esp. for a portrait.=====17:12, ngày 7 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ