-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====hạ nhiệt độ===== == Từ điển Điện== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====chất làm lạnh===== ''Giải th...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">¸kraiə´dʒeniks</font>'''/=====- | __TOC__+ === Xây dựng===- |}+ =====hạ nhiệt độ=====- + === Điện===- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + - == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====hạ nhiệt độ=====+ - + - == Điện==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====chất làm lạnh==========chất làm lạnh=====''Giải thích VN'': Sử dụngđể hạ nhiệt độ linh kiện điện tử hay bán dẫn xuống mức cực thấp trong mạch để tăng hiệu năng làm việc của mạch.''Giải thích VN'': Sử dụngđể hạ nhiệt độ linh kiện điện tử hay bán dẫn xuống mức cực thấp trong mạch để tăng hiệu năng làm việc của mạch.- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====kỹ thuật cryo==========kỹ thuật cryo=====17:14, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Tham khảo chung
- cryogenics : Corporateinformation
- cryogenics : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
