-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'æbstinənt</font>'''/==========/'''<font color="red">'æbstinənt</font>'''/=====Dòng 11: Dòng 7: =====Ăn uống điều độ; kiêng khem==========Ăn uống điều độ; kiêng khem=====- == Oxford==+ ==Chuyên ngành==- ===Adj.===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Oxford===+ =====Adj.==========Practising abstinence.==========Practising abstinence.==========Abstinently adv. [ME f. OF f. L(as ABSTAIN)]==========Abstinently adv. [ME f. OF f. L(as ABSTAIN)]=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]17:15, ngày 7 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ