-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Cái đăng (đặt ở ngang sông để bắt cá)===== =====(nói trại) địa ngục===== ===Thán từ=== =====(nói trại) ...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">hek</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 17: Dòng 11: =====(nói trại) đồ quỷ tha!, đồ chết tiệt==========(nói trại) đồ quỷ tha!, đồ chết tiệt=====- == Oxford==+ ==Chuyên ngành==- ===Int.===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Oxford===+ =====Int.==========Colloq. a mild exclamation of surprise or dismay. [alt.f. HELL]==========Colloq. a mild exclamation of surprise or dismay. [alt.f. HELL]=====17:15, ngày 7 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ