-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'ækənait</font>'''/==========/'''<font color="red">'ækənait</font>'''/=====Dòng 11: Dòng 7: =====(thực vật học) cây phụ tử==========(thực vật học) cây phụ tử=====- ==Y học==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====phụ tử, củ ấu tàu=====+ | __TOC__- + |}- == Oxford==+ === Y học===- ===N.===+ =====phụ tử, củ ấu tàu=====- + === Oxford===+ =====N.==========A any poisonous plant of the genus Aconitum, esp.monkshood or wolfsbane. b the drug obtained from this. Alsocalled ACONITINE.==========A any poisonous plant of the genus Aconitum, esp.monkshood or wolfsbane. b the drug obtained from this. Alsocalled ACONITINE.==========(in full winter aconite) any ranunculaceousplant of the genus Eranthis, with yellow flowers.==========(in full winter aconite) any ranunculaceousplant of the genus Eranthis, with yellow flowers.=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Từ điển Oxford]]17:26, ngày 7 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ