• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(hoá học) Actini===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====Chem. a radioactive metallic element of the actinideseries, occurring...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">æk´tiniəm</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 12: Dòng 6:
    =====(hoá học) Actini=====
    =====(hoá học) Actini=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===N.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====N.=====
    =====Chem. a radioactive metallic element of the actinideseries, occurring naturally in pitchblende. °Symb.: Ac.=====
    =====Chem. a radioactive metallic element of the actinideseries, occurring naturally in pitchblende. °Symb.: Ac.=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]

    17:36, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /æk´tiniəm/

    Thông dụng

    Danh từ

    (hoá học) Actini

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    Chem. a radioactive metallic element of the actinideseries, occurring naturally in pitchblende. °Symb.: Ac.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X