• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Ống giày ống===== =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rượu lậu===== ===Nội động từ=== =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bán rư...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´bu:t¸leg</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 17: Dòng 11:
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bán rượu lậu=====
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bán rượu lậu=====
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====sao chép trộm=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Toán & tin ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====sao chép trộm=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
    =====sự phát trộm=====
    =====sự phát trộm=====
    =====sự quay trộm=====
    =====sự quay trộm=====
    -
    =====sự sao chép trộm=====
    +
    =====sự sao chép trộm=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====Adj. & v.=====
    -
    ===Adj. & v.===
    +
    -
     
    +
    =====Adj. (esp. of liquor) smuggled; illicitly sold.=====
    =====Adj. (esp. of liquor) smuggled; illicitly sold.=====

    17:47, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /´bu:t¸leg/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ống giày ống
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rượu lậu

    Nội động từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bán rượu lậu

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    sao chép trộm

    Kỹ thuật chung

    sự phát trộm
    sự quay trộm
    sự sao chép trộm

    Oxford

    Adj. & v.
    Adj. (esp. of liquor) smuggled; illicitly sold.
    V.tr. (-legged, -legging) make, distribute, or smuggleillicit goods (esp. alcohol).
    Bootlegger n. [f. thesmugglers' practice of concealing bottles in their boots]

    Tham khảo chung

    • bootleg : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X