-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Đáng kính yêu, đáng quý mến, đáng yêu===== =====(thơ ca) đáng tôn sùng, đáng sùng bái, đáng tôn thờ===== =...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ə´dɔ:rəbl</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 14: Dòng 8: =====(thơ ca) đáng tôn sùng, đáng sùng bái, đáng tôn thờ==========(thơ ca) đáng tôn sùng, đáng sùng bái, đáng tôn thờ=====- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ ==Chuyên ngành==- ===Adj.===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ =====Adj.==========Lovable, beloved, loved, darling, sweet, dear; delightful,appealing, attractive, charming, captivating, fetching: To lookat him now, it is hard to imagine what an adorable child he oncewas.==========Lovable, beloved, loved, darling, sweet, dear; delightful,appealing, attractive, charming, captivating, fetching: To lookat him now, it is hard to imagine what an adorable child he oncewas.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====Adj.=====- ===Adj.===+ - + =====Deserving adoration.==========Deserving adoration.=====17:48, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Tham khảo chung
- adorable : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ