• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'dæfni</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'dæfni</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 13: Dòng 6:
    =====(thực vật học) cây thuỵ hương=====
    =====(thực vật học) cây thuỵ hương=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===N.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====N.=====
    =====Any flowering shrub of the genus Daphne, e.g. the spurgelaurel or mezereon. [ME, = laurel, f. Gk daphne]=====
    =====Any flowering shrub of the genus Daphne, e.g. the spurgelaurel or mezereon. [ME, = laurel, f. Gk daphne]=====

    17:52, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /'dæfni/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thực vật học) cây thuỵ hương

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    Any flowering shrub of the genus Daphne, e.g. the spurgelaurel or mezereon. [ME, = laurel, f. Gk daphne]

    Tham khảo chung

    • daphne : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X