• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====( Tommy) lính Anh (như) Tommy Atkins===== =====Lương thực (phát thay lương); chế độ phát lương thực hay thay tiền...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´tɔmi</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 16: Dòng 10:
    =====Bánh mì, lương thực (công nhân đem từ nhà để ăn trong nhà máy)=====
    =====Bánh mì, lương thực (công nhân đem từ nhà để ăn trong nhà máy)=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===N.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====N.=====
    =====(pl. -ies) colloq. a British private soldier. [Tommy(Thomas) Atkins, a name used in specimens of completed officialforms]=====
    =====(pl. -ies) colloq. a British private soldier. [Tommy(Thomas) Atkins, a name used in specimens of completed officialforms]=====

    17:55, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /´tɔmi/

    Thông dụng

    Danh từ

    ( Tommy) lính Anh (như) Tommy Atkins
    Lương thực (phát thay lương); chế độ phát lương thực hay thay tiền lương
    Bánh mì, lương thực (công nhân đem từ nhà để ăn trong nhà máy)

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    (pl. -ies) colloq. a British private soldier. [Tommy(Thomas) Atkins, a name used in specimens of completed officialforms]

    Tham khảo chung

    • tommy : National Weather Service
    • tommy : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X