• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Điều kiện, tình hình, tình trạng===== ::to be in good (fine) fettle ::trong tình trạng tốt; sung...)
    So với sau →

    16:47, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Điều kiện, tình hình, tình trạng
    to be in good (fine) fettle
    trong tình trạng tốt; sung sức; hào hứng vui vẻ

    Oxford

    N. & v.

    N. condition or trim (in fine fettle).
    V.tr. trimor clean (the rough edge of a metal casting, pottery beforefiring, etc.). [earlier as verb, f. dial. fettle (n.) =girdle, f. OE fetel f. Gmc]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X