• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) kẻ cắp vặt===== =====Kẻ mách lẻo, kẻ hớt lẻo; kẻ chỉ điểm===== ===Ngo...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">snitʃ</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 19: Dòng 13:
    =====Mách lẻo, hớt lẻo; chỉ điểm, thông tin về ai=====
    =====Mách lẻo, hớt lẻo; chỉ điểm, thông tin về ai=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===V. & n.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====V. & n.=====
    =====V. sl.=====
    =====V. sl.=====

    17:55, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /snitʃ/

    Thông dụng

    Danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) kẻ cắp vặt
    Kẻ mách lẻo, kẻ hớt lẻo; kẻ chỉ điểm

    Ngoại động từ

    Thó; ăn cắp (cái gì)
    Mách lẻo, hớt lẻo; chỉ điểm, thông tin về ai

    Chuyên ngành

    Oxford

    V. & n.
    V. sl.
    Tr. steal.
    Intr. (often foll. by on)inform on a person.
    N. an informer. [17th c.: orig. unkn.]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X