• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự thiếu, sự khan hiếm===== ::a dearth of workmen ::sự thiếu nhân công =====Sự đói kém===== ::[[in]...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">də:θ</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 18: Dòng 12:
    ::trong thời kỳ đói kém
    ::trong thời kỳ đói kém
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====thiếu thốn=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    === Xây dựng===
    -
    ===N.===
    +
    =====thiếu thốn=====
    -
     
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     +
    =====N.=====
    =====Scarcity, want, need, lack, deficiency, sparseness orsparsity, scantiness, insufficiency, inadequacy, shortage,paucity, exiguity, poverty, exiguousness; absence: There is adearth of major roles for black actors.=====
    =====Scarcity, want, need, lack, deficiency, sparseness orsparsity, scantiness, insufficiency, inadequacy, shortage,paucity, exiguity, poverty, exiguousness; absence: There is adearth of major roles for black actors.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====Scarcity or lack, esp. of food. [ME, formed as DEAR]=====
    =====Scarcity or lack, esp. of food. [ME, formed as DEAR]=====

    18:00, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /də:θ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự thiếu, sự khan hiếm
    a dearth of workmen
    sự thiếu nhân công
    Sự đói kém
    in time of dearth
    trong thời kỳ đói kém

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    thiếu thốn

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Scarcity, want, need, lack, deficiency, sparseness orsparsity, scantiness, insufficiency, inadequacy, shortage,paucity, exiguity, poverty, exiguousness; absence: There is adearth of major roles for black actors.

    Oxford

    N.
    Scarcity or lack, esp. of food. [ME, formed as DEAR]

    Tham khảo chung

    • dearth : National Weather Service
    • dearth : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X