-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'hɔbi</font>'''/==========/'''<font color="red">'hɔbi</font>'''/=====Dòng 16: Dòng 12: =====(động vật học) chim cắt==========(động vật học) chim cắt=====- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====khuôn tán (đinh)=====+ | __TOC__- + |}- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ === Xây dựng===- ===N.===+ =====khuôn tán (đinh)=====- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ =====N.==========Pastime, avocation, sideline, recreation, diversion,relaxation: Her hobby is collecting wedding rings.==========Pastime, avocation, sideline, recreation, diversion,relaxation: Her hobby is collecting wedding rings.=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]18:00, ngày 7 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ