• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Ghế xôfa, ghế tràng kỷ===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đi van g===== =====ghế sofa==...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´soufə</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 12: Dòng 6:
    =====Ghế xôfa, ghế tràng kỷ=====
    =====Ghế xôfa, ghế tràng kỷ=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Xây dựng===
    =====đi van g=====
    =====đi van g=====
    -
    =====ghế sofa=====
    +
    =====ghế sofa=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====A long upholstered seat with a back and arms, for two ormore people.=====
    =====A long upholstered seat with a back and arms, for two ormore people.=====

    18:01, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /´soufə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ghế xôfa, ghế tràng kỷ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    đi van g
    ghế sofa

    Oxford

    N.
    A long upholstered seat with a back and arms, for two ormore people.
    Sofa bed a sofa that can be converted into atemporary bed. [F, ult. f. Arab. suffa]

    Tham khảo chung

    • sofa : National Weather Service
    • sofa : amsglossary
    • sofa : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X