• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">di´bautʃ</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 19: Dòng 13:
    *Ving: [[debouching]]
    *Ving: [[debouching]]
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===V.intr.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====V.intr.=====
    =====(of troops or a stream) issue from a ravine, wood,etc., into open ground.=====
    =====(of troops or a stream) issue from a ravine, wood,etc., into open ground.=====

    18:02, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /di´bautʃ/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Thoát ra chỗ rộng
    Chảy ra (sông)
    (quân sự) ra khỏi đường hẻm, ra khỏi rừng sâu

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Oxford

    V.intr.
    (of troops or a stream) issue from a ravine, wood,etc., into open ground.
    (often foll. by into) (of a river,road, etc.) merge into a larger body or area.
    Debouchment n.[F d‚boucher (as DE-, bouche mouth)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X