-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">¸ouvə´hed</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 30: Dòng 23: =====Tổng phí==========Tổng phí=====- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Cơ khí & công trình========tổng kinh phí==========tổng kinh phí=====Dòng 39: Dòng 35: ::[[overhead]] [[countershaft]]::[[overhead]] [[countershaft]]::trục truyền chung trên trần::trục truyền chung trên trần- == Hóa học & vật liệu==+ === Hóa học & vật liệu===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====phần cất đỉnh tháp==========phần cất đỉnh tháp=====Dòng 52: Dòng 47: ::[[manufacturing]] [[overhead]]::[[manufacturing]] [[overhead]]::tổng chi phí sản xuất::tổng chi phí sản xuất- == Ô tô==+ === Ô tô===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====trên nóc máy=====- =====trên nóc máy=====+ ===== Tham khảo =====- + - ===Nguồn khác===+ *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=overhead overhead] : Chlorine Online*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=overhead overhead] : Chlorine Online- + === Toán & tin ===- == Toán & tin==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====thủ tục bổ sung==========thủ tục bổ sung=====- =====trên đầu=====+ =====trên đầu=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://foldoc.org/?query=overhead overhead] : Foldoc*[http://foldoc.org/?query=overhead overhead] : Foldoc- + === Xây dựng===- == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====trên không==========trên không=====::[[overhead]] [[distribution]]::[[overhead]] [[distribution]]Dòng 79: Dòng 67: ::[[overhead]] [[line]]::[[overhead]] [[line]]::đường dây điện trên không::đường dây điện trên không- == Điện tử & viễn thông==+ === Điện tử & viễn thông===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====phí tổn điều khiển==========phí tổn điều khiển=====Dòng 87: Dòng 74: =====thời gian tốn thêm==========thời gian tốn thêm=====- =====tổng phí=====+ =====tổng phí=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bit trên đầu==========bit trên đầu=====Dòng 102: Dòng 87: =====thượng lưu==========thượng lưu=====- =====trên mặt đất=====+ =====trên mặt đất=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====chi phí gián tiếp==========chi phí gián tiếp=====::[[commercial]] [[overhead]]::[[commercial]] [[overhead]]::chi phí gián tiếp thương nghiệp::chi phí gián tiếp thương nghiệp- =====phí tổn quản lý=====+ =====phí tổn quản lý=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=overhead overhead] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=overhead overhead] : Corporateinformation- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====Adv.=====- ===Adv.===+ - + =====(up) above, (up) in the air or sky, high up, on high,aloft, skyward: The aeroplanes passed overhead at dawn.==========(up) above, (up) in the air or sky, high up, on high,aloft, skyward: The aeroplanes passed overhead at dawn.=====Dòng 127: Dòng 106: =====Brit overheads, US overhead. (basic or fixed) costs,operating cost(s), expense(s), outlay, disbursement(s), runningcost(s), expenditure(s), maintenance, cost(s) of doing business:One way to increase profits is by reducing overheads.==========Brit overheads, US overhead. (basic or fixed) costs,operating cost(s), expense(s), outlay, disbursement(s), runningcost(s), expenditure(s), maintenance, cost(s) of doing business:One way to increase profits is by reducing overheads.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====Adv., adj., & n.=====- ===Adv., adj., & n.===+ - + =====Adv.==========Adv.=====18:03, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
sản phẩm bay hơi lên cao
Giải thích EN: The vapor in a distillation column that reaches the top of the column and is condensed and separated; part is returned to the column and the remainder is removed as product.
Giải thích VN: Sản phẩm bốc ra sau khi chưng cất mà đọng lại trên đỉnh cột chưng cất, tại đó nó ngưng tụ và được tách ra; phần còn lại quay lại cột chưng cất còn phần.
Xây dựng
trên không
- overhead distribution
- đường dây điện trên không
- overhead grid
- mạng lưới trên không
- overhead line
- đường dây đi trên không
- overhead line
- đường dây điện trên không
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ