• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, số nhiều .solatia=== =====Vật bồi thường, vật an ủi===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====(pl. solatia) a thing given ...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">sou´leiʃjəm</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 12: Dòng 6:
    =====Vật bồi thường, vật an ủi=====
    =====Vật bồi thường, vật an ủi=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===N.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====N.=====
    =====(pl. solatia) a thing given as a compensation orconsolation. [L, = SOLACE]=====
    =====(pl. solatia) a thing given as a compensation orconsolation. [L, = SOLACE]=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]

    18:03, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /sou´leiʃjəm/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .solatia

    Vật bồi thường, vật an ủi

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    (pl. solatia) a thing given as a compensation orconsolation. [L, = SOLACE]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X