• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Cơn sốt rét===== =====Cơn sốt run, cơn rùng mình===== == Từ điển Y học== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sốt ré...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´eigju:</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 14: Dòng 8:
    =====Cơn sốt run, cơn rùng mình=====
    =====Cơn sốt run, cơn rùng mình=====
    -
    == Y học==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====sốt rét, rét run=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Oxford==
    +
    === Y học===
    -
    ===N.===
    +
    =====sốt rét, rét run=====
    -
     
    +
    === Oxford===
     +
    =====N.=====
    =====Hist. a malarial fever, with cold, hot, and sweatingstages.=====
    =====Hist. a malarial fever, with cold, hot, and sweatingstages.=====

    18:06, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /´eigju:/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cơn sốt rét
    Cơn sốt run, cơn rùng mình

    Chuyên ngành

    Y học

    sốt rét, rét run

    Oxford

    N.
    Hist. a malarial fever, with cold, hot, and sweatingstages.
    A shivering fit.
    Agued adj. aguish adj. [ME f.OF f. med.L acuta (febris) acute (fever)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X