• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác homogenise =====Như homogenise===== == Từ điển Điều hòa không khí== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đồng tính hóa...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">hə´mɔdʒi¸naiz</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 12: Dòng 6:
    =====Như homogenise=====
    =====Như homogenise=====
    -
    == Điện lạnh==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====đồng tính hóa=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Điện lạnh===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====đồng tính hóa=====
    -
    =====đồng nhất hóa=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
     
    +
    =====đồng nhất hóa=====
    -
    == Oxford==
    +
    === Oxford===
    -
    ===V.===
    +
    =====V.=====
    -
     
    +
    =====(also -ise) 1 tr. & intr. make or become homogeneous.=====
    =====(also -ise) 1 tr. & intr. make or become homogeneous.=====

    18:08, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /hə´mɔdʒi¸naiz/

    Thông dụng

    Cách viết khác homogenise

    Như homogenise

    Chuyên ngành

    Điện lạnh

    đồng tính hóa

    Kỹ thuật chung

    đồng nhất hóa

    Oxford

    V.
    (also -ise) 1 tr. & intr. make or become homogeneous.
    Tr.treat (milk) so that the fat droplets are emulsified and thecream does not separate.
    Homogenization n. homogenizer n.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X