• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Việc cho chiếc tàu khỏi làm việc===== ==Từ điển Oxford== ===V.tr.=== =====Close down (a nuclear reactor etc.).===== =...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">¸di:kə´miʃən</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 12: Dòng 6:
    =====Việc cho chiếc tàu khỏi làm việc=====
    =====Việc cho chiếc tàu khỏi làm việc=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===V.tr.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====V.tr.=====
    =====Close down (a nuclear reactor etc.).=====
    =====Close down (a nuclear reactor etc.).=====

    18:08, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /¸di:kə´miʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Việc cho chiếc tàu khỏi làm việc

    Chuyên ngành

    Oxford

    V.tr.
    Close down (a nuclear reactor etc.).
    Take (a ship)out of service.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X