-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'pə:gətəri</font>'''/==========/'''<font color="red">'pə:gətəri</font>'''/=====Dòng 14: Dòng 10: =====Nơi đau khổ, hoàn cảnh đau khổ==========Nơi đau khổ, hoàn cảnh đau khổ=====- == Oxford==+ ==Chuyên ngành==- ===N. & adj.===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Oxford===+ =====N. & adj.==========N. (pl. -ies) 1 the condition or supposed placeof spiritual cleansing, esp. (RC Ch.) of those dying in thegrace of God but having to expiate venial sins etc.==========N. (pl. -ies) 1 the condition or supposed placeof spiritual cleansing, esp. (RC Ch.) of those dying in thegrace of God but having to expiate venial sins etc.=====18:10, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Tham khảo chung
- purgatory : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ