• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'pæsifai</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'pæsifai</font>'''/=====
    Dòng 13: Dòng 9:
    =====Làm yên, làm nguôi (cơn giận...)=====
    =====Làm yên, làm nguôi (cơn giận...)=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===V.tr.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====V.tr.=====
    =====(-ies, -ied) 1 appease (a person, anger, etc.).=====
    =====(-ies, -ied) 1 appease (a person, anger, etc.).=====

    18:14, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /'pæsifai/

    Thông dụng

    Ngoại động từ pacified

    Bình định; lập lại hoà bình
    Làm yên, làm nguôi (cơn giận...)

    Chuyên ngành

    Oxford

    V.tr.
    (-ies, -ied) 1 appease (a person, anger, etc.).
    Bring(a country etc.) to a state of peace. [ME f. OF pacifier or Lpacificare (as PACIFIC)]

    Tham khảo chung

    • pacify : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X