• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">Phiên âm chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ =====
    =====/'''<font color="red">Phiên âm chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ =====
    Dòng 18: Dòng 14:
    ::nói thong thả
    ::nói thong thả
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===N.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====N.=====
    =====Careful consideration.=====
    =====Careful consideration.=====

    18:19, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /Phiên âm chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự suy nghĩ cân nhắc kỹ, sự suy tính thiệt hơn; sự thận trọng
    to act with deliberation
    hành động thận trọng
    Cuộc bàn cãi
    Sự thong thả; tính khoan thai, tính không vội vàng
    to speak with deliberation
    nói thong thả

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    Careful consideration.
    A the discussion of reasons forand against. b a debate or discussion.
    A caution and care.b (of movement) slowness or ponderousness. [ME f. OF f. Ldeliberatio -onis (as DELIBERATE)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X