• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'bræmbliη</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'bræmbliη</font>'''/=====
    Dòng 11: Dòng 7:
    =====(động vật học) chim xẻ núi=====
    =====(động vật học) chim xẻ núi=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===N.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====N.=====
    =====The speckled finch, Fringilla montifringilla, native tonorthern Eurasia, the male having a distinctive red breast. [GBr„mling f. WG (cf. BRAMBLE)]=====
    =====The speckled finch, Fringilla montifringilla, native tonorthern Eurasia, the male having a distinctive red breast. [GBr„mling f. WG (cf. BRAMBLE)]=====
    == Tham khảo chung ==
    == Tham khảo chung ==

    18:22, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /'bræmbliη/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) chim xẻ núi

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    The speckled finch, Fringilla montifringilla, native tonorthern Eurasia, the male having a distinctive red breast. [GBr„mling f. WG (cf. BRAMBLE)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X