• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác amuck =====Như amuck===== == Từ điển Y học== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====chứng hoang tưởng sát nhân===== ==T...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ə´mɔk</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 12: Dòng 6:
    =====Như amuck=====
    =====Như amuck=====
    -
    == Y học==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====chứng hoang tưởng sát nhân=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Oxford==
    +
    === Y học===
    -
    ===Adv.===
    +
    =====chứng hoang tưởng sát nhân=====
    -
     
    +
    === Oxford===
     +
    =====Adv.=====
    =====(also amuck)=====
    =====(also amuck)=====
    =====Run amok run about wildly in anuncontrollable violent rage. [Malay amok rushing in a frenzy]=====
    =====Run amok run about wildly in anuncontrollable violent rage. [Malay amok rushing in a frenzy]=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Từ điển Oxford]]

    18:34, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /ə´mɔk/

    Thông dụng

    Cách viết khác amuck

    Như amuck

    Chuyên ngành

    Y học

    chứng hoang tưởng sát nhân

    Oxford

    Adv.
    (also amuck)
    Run amok run about wildly in anuncontrollable violent rage. [Malay amok rushing in a frenzy]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X