-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">,detri'mentl</font>'''/==========/'''<font color="red">,detri'mentl</font>'''/=====Dòng 14: Dòng 10: =====(từ lóng) đám xoàng, đám không béo bở lắm (người muốn dạm hỏi)==========(từ lóng) đám xoàng, đám không béo bở lắm (người muốn dạm hỏi)=====- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ ==Chuyên ngành==- ===Adj.===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ =====Adj.==========Disadvantageous, harmful, injurious, hurtful, damaging,deleterious, destructive, prejudicial, adverse, unfavourable,inimical, pernicious: I know nothing detrimental about eitherone of them.==========Disadvantageous, harmful, injurious, hurtful, damaging,deleterious, destructive, prejudicial, adverse, unfavourable,inimical, pernicious: I know nothing detrimental about eitherone of them.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====Adj.=====- ===Adj.===+ - + =====Harmful; causing loss.==========Harmful; causing loss.=====18:44, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Tham khảo chung
- detrimental : Corporateinformation
- detrimental : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ