• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Trong tư thế đi với mắt nhìn về phía bên phải chân đi đằng trước giơ lên (sư tử trong huy chương)===== ...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´pæsənt</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 12: Dòng 6:
    =====Trong tư thế đi với mắt nhìn về phía bên phải chân đi đằng trước giơ lên (sư tử trong huy chương)=====
    =====Trong tư thế đi với mắt nhìn về phía bên phải chân đi đằng trước giơ lên (sư tử trong huy chương)=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Adj.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====Adj.=====
    =====Heraldry (of an animal) walking and looking to the dexterside, with three paws on the ground and the right forepawraised. [ME f. OF, part. of passer PASS(1)]=====
    =====Heraldry (of an animal) walking and looking to the dexterside, with three paws on the ground and the right forepawraised. [ME f. OF, part. of passer PASS(1)]=====

    18:46, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /´pæsənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Trong tư thế đi với mắt nhìn về phía bên phải chân đi đằng trước giơ lên (sư tử trong huy chương)

    Chuyên ngành

    Oxford

    Adj.
    Heraldry (of an animal) walking and looking to the dexterside, with three paws on the ground and the right forepawraised. [ME f. OF, part. of passer PASS(1)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X