• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'steidiəm</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'steidiəm</font>'''/=====
    Dòng 16: Dòng 12:
    =====(y học) giai đoạn, thời kỳ (bệnh)=====
    =====(y học) giai đoạn, thời kỳ (bệnh)=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Kỹ thuật chung ===
    =====sân vận động=====
    =====sân vận động=====
    ::[[ice]] [[stadium]]
    ::[[ice]] [[stadium]]
    Dòng 23: Dòng 22:
    ::[[roofed]] [[stadium]]
    ::[[roofed]] [[stadium]]
    ::sân vận động có mái
    ::sân vận động có mái
    -
     
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====Arena, ground, amphitheatre, hippodrome, coliseum orcolosseum, circus: The new football stadium can accommodate60,000 spectators.=====
    =====Arena, ground, amphitheatre, hippodrome, coliseum orcolosseum, circus: The new football stadium can accommodate60,000 spectators.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====(pl. stadiums) 1 an athletic or sports ground with tiers ofseats for spectators.=====
    =====(pl. stadiums) 1 an athletic or sports ground with tiers ofseats for spectators.=====

    18:50, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /'steidiəm/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều stadiums, .stadia

    Sân vận động
    Đường đua
    Xtađiom (đơn vị đo chiều dài bằng khoảng 184 m)
    (y học) giai đoạn, thời kỳ (bệnh)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    sân vận động
    ice stadium
    sân vận động trượt băng
    roofed stadium
    sân vận động có mái

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Arena, ground, amphitheatre, hippodrome, coliseum orcolosseum, circus: The new football stadium can accommodate60,000 spectators.

    Oxford

    N.
    (pl. stadiums) 1 an athletic or sports ground with tiers ofseats for spectators.
    (pl. stadiums or stadia) Antiq. a acourse for a foot-race or chariot-race. b a measure of length,about 185 metres.
    A stage or period of development etc. [MEf. L f. Gk stadion]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X