• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Đường mòn, đường nhỏ===== == Từ điển Y học== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đường, quá trình===== == Từ...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´pa:θ¸wei</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 12: Dòng 6:
    =====Đường mòn, đường nhỏ=====
    =====Đường mòn, đường nhỏ=====
    -
    == Y học==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====đường, quá trình=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Y học===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====đường, quá trình=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
    =====đường mòn=====
    =====đường mòn=====
    =====đường nhỏ=====
    =====đường nhỏ=====
    -
    =====vỉa hè=====
    +
    =====vỉa hè=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====A path or its course.=====
    =====A path or its course.=====

    18:51, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /´pa:θ¸wei/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đường mòn, đường nhỏ

    Chuyên ngành

    Y học

    đường, quá trình

    Kỹ thuật chung

    đường mòn
    đường nhỏ
    vỉa hè

    Oxford

    N.
    A path or its course.
    Biochem. etc. a sequence ofreactions undergone in a living organism.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X