-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´ɛəri</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 13: Dòng 7: ::như aerie::như aerie- == Oxford==+ ==Chuyên ngành==- ===N.===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Oxford===+ =====N.==========(also aerie) 1 a nest of a bird of prey, esp. an eagle,built high up.==========(also aerie) 1 a nest of a bird of prey, esp. an eagle,built high up.==========A house etc. perched high up. [med.L aeria,aerea, etc., prob. f. OF aire lair ult. f. L agrum piece ofground]==========A house etc. perched high up. [med.L aeria,aerea, etc., prob. f. OF aire lair ult. f. L agrum piece ofground]=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]18:53, ngày 7 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ