• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´kwɔntaiz</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 16: Dòng 10:
    *Ving: [[Quantizing]]
    *Ving: [[Quantizing]]
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====lượng tử hóa=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Toán & tin ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====lượng tử hóa=====
    -
    =====số hóa=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
     
    +
    =====số hóa=====
    -
    == Oxford==
    +
    === Oxford===
    -
    ===V.tr.===
    +
    =====V.tr.=====
    -
     
    +
    =====(also -ise) 1 form into quanta.=====
    =====(also -ise) 1 form into quanta.=====

    18:54, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /´kwɔntaiz/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    (vật lý) lượng tử hoá

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    lượng tử hóa

    Kỹ thuật chung

    số hóa

    Oxford

    V.tr.
    (also -ise) 1 form into quanta.
    Apply quantummechanics to.
    Quantization n.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X