• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(để) minh hoạ===== ::illustrative pictures ::những bức tranh minh hoạ == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chu...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´iləs¸trətiv</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 14: Dòng 8:
    ::những bức tranh minh hoạ
    ::những bức tranh minh hoạ
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====có minh họa=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Điện lạnh==
    +
    === Toán & tin ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====có minh họa=====
    -
    =====minh họa=====
    +
    === Điện lạnh===
    -
     
    +
    =====minh họa=====
    -
    == Oxford==
    +
    === Oxford===
    -
    ===Adj.===
    +
    =====Adj.=====
    -
     
    +
    =====(often foll. by of) serving as an explanation or example.=====
    =====(often foll. by of) serving as an explanation or example.=====

    18:55, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /´iləs¸trətiv/

    Thông dụng

    Tính từ

    (để) minh hoạ
    illustrative pictures
    những bức tranh minh hoạ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    có minh họa

    Điện lạnh

    minh họa

    Oxford

    Adj.
    (often foll. by of) serving as an explanation or example.
    Illustratively adv.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X