• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">i'mi:djətli
    =====/'''<font color="red">i'mi:djətli
    </font>'''/=====
    </font>'''/=====
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Phó từ===
    ===Phó từ===
    Dòng 14: Dòng 8:
    =====Trực tiếp=====
    =====Trực tiếp=====
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====một cách trực tiếp=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Toán & tin ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====một cách trực tiếp=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
    =====ngay lập tức=====
    =====ngay lập tức=====
    Dòng 25: Dòng 20:
    ''Giải thích VN'': Xử lý tức thời dữ liệu vào, như sự giao dịch mua bán của một điểm bán hàng, hoặc phép đo lường được thực hiện bởi một thiết bị đo tương tự trong phòng thí nghiệm. Các máy tính lắp trong xe ô tô của bạn là các hệ thống thời gian thực.
    ''Giải thích VN'': Xử lý tức thời dữ liệu vào, như sự giao dịch mua bán của một điểm bán hàng, hoặc phép đo lường được thực hiện bởi một thiết bị đo tương tự trong phòng thí nghiệm. Các máy tính lắp trong xe ô tô của bạn là các hệ thống thời gian thực.
    -
     
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====Adv.=====
    -
    ===Adv.===
    +
    -
     
    +
    =====At once, instantly, instantaneously, promptly, rightaway, right now, without delay, unhesitatingly, withouthesitation, forthwith, this instant, directly, in a wink, in asecond, in a minute, tout de suite, instanter, Chiefly Britstraightaway or straight away, Colloq pronto, in a jiffy, in twoshakes of a lamb's tail, before you can say 'Jack Robinson', atthe drop of a hat: Come here immediately. I shall be thereimmediately.=====
    =====At once, instantly, instantaneously, promptly, rightaway, right now, without delay, unhesitatingly, withouthesitation, forthwith, this instant, directly, in a wink, in asecond, in a minute, tout de suite, instanter, Chiefly Britstraightaway or straight away, Colloq pronto, in a jiffy, in twoshakes of a lamb's tail, before you can say 'Jack Robinson', atthe drop of a hat: Come here immediately. I shall be thereimmediately.=====
    Dòng 36: Dòng 29:
    =====When, as soon as, the moment (that), Brit directly:Immediately he heard the news, he hurried to her side.=====
    =====When, as soon as, the moment (that), Brit directly:Immediately he heard the news, he hurried to her side.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====Adj. & conj.=====
    -
    ===Adj. & conj.===
    +
    -
     
    +
    =====Adv.=====
    =====Adv.=====

    18:58, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    =====/i'mi:djətli /=====

    Thông dụng

    Phó từ

    Ngay lập tức, tức thì
    Trực tiếp

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    một cách trực tiếp

    Kỹ thuật chung

    ngay lập tức
    tức thời

    Giải thích VN: Xử lý tức thời dữ liệu vào, như sự giao dịch mua bán của một điểm bán hàng, hoặc phép đo lường được thực hiện bởi một thiết bị đo tương tự trong phòng thí nghiệm. Các máy tính lắp trong xe ô tô của bạn là các hệ thống thời gian thực.

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adv.
    At once, instantly, instantaneously, promptly, rightaway, right now, without delay, unhesitatingly, withouthesitation, forthwith, this instant, directly, in a wink, in asecond, in a minute, tout de suite, instanter, Chiefly Britstraightaway or straight away, Colloq pronto, in a jiffy, in twoshakes of a lamb's tail, before you can say 'Jack Robinson', atthe drop of a hat: Come here immediately. I shall be thereimmediately.
    Directly, closely, intimately: These reactionsare immediately concerned with the temperature.
    Conj.
    When, as soon as, the moment (that), Brit directly:Immediately he heard the news, he hurried to her side.

    Oxford

    Adj. & conj.
    Adv.
    Without pause or delay.
    Withoutintermediary.
    Conj. as soon as.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X