-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác tranquilliser ::'tr“–kwilaiz” ::danh từ =====Thuốc an thần===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===N.==...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´træηkwi¸laizə</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 15: Dòng 9: =====Thuốc an thần==========Thuốc an thần=====- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ ==Chuyên ngành==- ===N.===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ =====N.==========Bromide, barbiturate, opiate, sedative, anti-psychotic,anti-anxiety drug, Slang downer, red: She had been prescribedtranquillizers, and developed severe side-effects.==========Bromide, barbiturate, opiate, sedative, anti-psychotic,anti-anxiety drug, Slang downer, red: She had been prescribedtranquillizers, and developed severe side-effects.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====(US tranquilizer, -iser) a drug used to diminish anxiety.==========(US tranquilizer, -iser) a drug used to diminish anxiety.=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]18:59, ngày 7 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ