• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Công bằng, không thiên vị, vô tư===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===Adj.=== =====Fair, just, even-handed, ...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">im´pa:ʃəl</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 12: Dòng 6:
    =====Công bằng, không thiên vị, vô tư=====
    =====Công bằng, không thiên vị, vô tư=====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Adj.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     +
    =====Adj.=====
    =====Fair, just, even-handed, disinterested, neutral,unprejudiced, unbiased, objective, equitable: Judge Leaver canbe relied on to render an impartial verdict.=====
    =====Fair, just, even-handed, disinterested, neutral,unprejudiced, unbiased, objective, equitable: Judge Leaver canbe relied on to render an impartial verdict.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====Adj.=====
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    =====Treating all sides in a dispute etc. equally;unprejudiced, fair.=====
    =====Treating all sides in a dispute etc. equally;unprejudiced, fair.=====

    19:01, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /im´pa:ʃəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Công bằng, không thiên vị, vô tư

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Fair, just, even-handed, disinterested, neutral,unprejudiced, unbiased, objective, equitable: Judge Leaver canbe relied on to render an impartial verdict.

    Oxford

    Adj.
    Treating all sides in a dispute etc. equally;unprejudiced, fair.
    Impartiality n. impartially adv.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X