-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Hươu (nai) non mới có gạc===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====Any small deer of the genus Mazama, native to Central and...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´brɔkit</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 12: Dòng 6: =====Hươu (nai) non mới có gạc==========Hươu (nai) non mới có gạc=====- == Oxford==+ ==Chuyên ngành==- ===N.===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Oxford===+ =====N.==========Any small deer of the genus Mazama, native to Central and S.America, having short straight antlers. [ME f. AF broque (=broche BROACH)]==========Any small deer of the genus Mazama, native to Central and S.America, having short straight antlers. [ME f. AF broque (=broche BROACH)]=====19:02, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Tham khảo chung
- brocket : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
