• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(thuộc) hoàng đế===== =====(thuộc) đế quốc===== =====Có toàn quyền; có uy quyền l...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">im´piəriəl</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 40: Dòng 33:
    =====Giấy khổ 22 x 32 insơ; ( (từ Mỹ,nghĩa Mỹ); khổ 23 x 31 insơ)=====
    =====Giấy khổ 22 x 32 insơ; ( (từ Mỹ,nghĩa Mỹ); khổ 23 x 31 insơ)=====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Adj.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     +
    =====Adj.=====
    =====Kingly, kinglike, queenly, queenlike, princely,princelike, regal, royal, sovereign: The imperial court wasrich and splendid.=====
    =====Kingly, kinglike, queenly, queenlike, princely,princelike, regal, royal, sovereign: The imperial court wasrich and splendid.=====
    =====Majestic, royal, regal, lofty, exalted,supreme, august, noble, superior, imposing, splendid,magnificent, grand, excellent: Her imperial presence outshoneall at the ball.=====
    =====Majestic, royal, regal, lofty, exalted,supreme, august, noble, superior, imposing, splendid,magnificent, grand, excellent: Her imperial presence outshoneall at the ball.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====Adj. & n.=====
    -
    ===Adj. & n.===
    +
    -
     
    +
    =====Adj.=====
    =====Adj.=====

    19:03, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /im´piəriəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) hoàng đế
    (thuộc) đế quốc
    Có toàn quyền; có uy quyền lớn
    Uy nghi, oai vệ, đường bệ; lộng lẫy, tráng lệ, nguy nga
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hống hách
    (thuộc) hệ thống đo lường Anh
    imperial acre
    mẫu Anh
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thượng hạng (hàng)
    Khổ 22 x 32 insơ (giấy) ( (từ Mỹ,nghĩa Mỹ); khổ 23 x 31 insơ)

    Danh từ

    Chòm râu dưới môi dưới
    Mui xe ngựa dùng để hành lý
    Đồng 15 rúp (thời Nga hoàng)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hàng loại thượng hạng (thường) dùng để đặt nhãn hiệu
    Giấy khổ 22 x 32 insơ; ( (từ Mỹ,nghĩa Mỹ); khổ 23 x 31 insơ)

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Kingly, kinglike, queenly, queenlike, princely,princelike, regal, royal, sovereign: The imperial court wasrich and splendid.
    Majestic, royal, regal, lofty, exalted,supreme, august, noble, superior, imposing, splendid,magnificent, grand, excellent: Her imperial presence outshoneall at the ball.

    Oxford

    Adj. & n.
    Adj.
    Of or characteristic of an empire orcomparable sovereign State.
    A of or characteristic of anemperor. b supreme in authority. c majestic, august. dmagnificent.
    (of non-metric weights and measures) used orformerly used by statute in the UK (imperial gallon).
    N. aformer size of paper, 762 x 559 mm (30 x 22 inches).
    Imperially adv. [ME f. OF f. L imperialis f. imperiumcommand, authority]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X