• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">feɪk</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /hel)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">feɪk</font>'''/ =====
    =====/'''<font color="red">feɪk</font>'''/ =====
    Dòng 32: Dòng 28:
    * Ving:[[faking]]
    * Ving:[[faking]]
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====cuộn cáp=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    ===V.===
    +
    =====cuộn cáp=====
    -
     
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     +
    =====V.=====
    =====Falsify, doctor, alter, modify, counterfeit, fabricate,manufacture, forge: He faked the evidence in order to implicatehis own sister.=====
    =====Falsify, doctor, alter, modify, counterfeit, fabricate,manufacture, forge: He faked the evidence in order to implicatehis own sister.=====

    19:11, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /feɪk/

    Thông dụng

    Danh từ

    (hàng hải) vòng dây cáp

    Ngoại động từ

    (hàng hải) cuộn (dây cáp)

    Danh từ

    Vật làm giả, đồ giả mạo; đồ cổ giả mạo
    Báo cáo bịa
    ( định ngữ) giả, giả mạo
    a fake monk
    kẻ giả danh thầy tu

    Ngoại động từ

    Làm giống như thật
    Làm giả, giả mạo
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ứng khẩu (một đoạn nhạc jazz)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    cuộn cáp

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.
    Falsify, doctor, alter, modify, counterfeit, fabricate,manufacture, forge: He faked the evidence in order to implicatehis own sister.
    Pretend, make a pretence of, dissemble,feign, sham, make believe, simulate, affect: She faked aheadache to avoid gym classes.
    N.
    Hoax, counterfeit, sham, forgery, imitation, Colloqphoney or US also phony: The experts agree that the painting isa fake.
    Faker, impostor, charlatan, fraud, hoaxer,mountebank, cheat, humbug, quack, pretender, Colloq phoney or USalso phony: He isn't a doctor - he's a fake!
    Adj.
    False, counterfeit, forged, sham, fraudulent,imitation, pinchbeck, bogus, spurious, factitious, Colloq phoneyor US also phony: He escaped the country using a fake passport.

    Tham khảo chung

    • fake : National Weather Service
    • fake : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X