• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">dis'greisful</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">dis'greisful</font>'''/=====
    Dòng 10: Dòng 6:
    =====Ô nhục, nhục nhã, hổ thẹn=====
    =====Ô nhục, nhục nhã, hổ thẹn=====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Adj.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     +
    =====Adj.=====
    =====Shameful, humiliating, embarrassing, dishonourable,disreputable, infamous, ignominious, degrading, debasing,degraded, debased, base, low, vile, corrupt, bad, wrong, sinful,evil, low, mean, despicable, contemptible, opprobrious: He wasforced to submit to the most disgraceful punishment.=====
    =====Shameful, humiliating, embarrassing, dishonourable,disreputable, infamous, ignominious, degrading, debasing,degraded, debased, base, low, vile, corrupt, bad, wrong, sinful,evil, low, mean, despicable, contemptible, opprobrious: He wasforced to submit to the most disgraceful punishment.=====
    =====Shameless, outrageous, notorious, shocking, scandalous,improper, unseemly, unworthy; indecent, rude, flagrant, lewd,lascivious, delinquent, objectionable: Your drunken behaviourat the party last night was a disgraceful performance.=====
    =====Shameless, outrageous, notorious, shocking, scandalous,improper, unseemly, unworthy; indecent, rude, flagrant, lewd,lascivious, delinquent, objectionable: Your drunken behaviourat the party last night was a disgraceful performance.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====Adj.=====
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    =====Shameful; dishonourable; degrading.=====
    =====Shameful; dishonourable; degrading.=====
    =====Disgracefully adv.=====
    =====Disgracefully adv.=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]

    19:16, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /dis'greisful/

    Thông dụng

    Tính từ

    Ô nhục, nhục nhã, hổ thẹn

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Shameful, humiliating, embarrassing, dishonourable,disreputable, infamous, ignominious, degrading, debasing,degraded, debased, base, low, vile, corrupt, bad, wrong, sinful,evil, low, mean, despicable, contemptible, opprobrious: He wasforced to submit to the most disgraceful punishment.
    Shameless, outrageous, notorious, shocking, scandalous,improper, unseemly, unworthy; indecent, rude, flagrant, lewd,lascivious, delinquent, objectionable: Your drunken behaviourat the party last night was a disgraceful performance.

    Oxford

    Adj.
    Shameful; dishonourable; degrading.
    Disgracefully adv.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X