• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Tháo dỡ cột buồm===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===V.=== =====Alarm, frighten, scare, terrify, ap...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">dis´mei</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 12: Dòng 6:
    =====Tháo dỡ cột buồm=====
    =====Tháo dỡ cột buồm=====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===V.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     +
    =====V.=====
    =====Alarm, frighten, scare, terrify, appal, panic, horrify,petrify, intimidate, cow, disconcert, unnerve: We were dismayedwhen the motor-cycle gang came to the house.=====
    =====Alarm, frighten, scare, terrify, appal, panic, horrify,petrify, intimidate, cow, disconcert, unnerve: We were dismayedwhen the motor-cycle gang came to the house.=====
    Dòng 22: Dòng 19:
    =====Consternation, alarm, anxiety, agitation, terror, panic,horror, shock, fright, fear, trepidation, apprehension, dread,awe: The thought of the children alone in the boat filled mewith dismay.=====
    =====Consternation, alarm, anxiety, agitation, terror, panic,horror, shock, fright, fear, trepidation, apprehension, dread,awe: The thought of the children alone in the boat filled mewith dismay.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====V. & n.=====
    -
    ===V. & n.===
    +
    -
     
    +
    =====V.tr. fill with consternation or anxiety; discourageor depress; reduce to despair.=====
    =====V.tr. fill with consternation or anxiety; discourageor depress; reduce to despair.=====

    19:19, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /dis´mei/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Tháo dỡ cột buồm

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.
    Alarm, frighten, scare, terrify, appal, panic, horrify,petrify, intimidate, cow, disconcert, unnerve: We were dismayedwhen the motor-cycle gang came to the house.
    Unsettle,discompose, upset, discourage, take aback, startle, shock, putoff, dishearten: I was dismayed to hear she was still marriedto Grimsby.
    N.
    Consternation, alarm, anxiety, agitation, terror, panic,horror, shock, fright, fear, trepidation, apprehension, dread,awe: The thought of the children alone in the boat filled mewith dismay.

    Oxford

    V. & n.
    V.tr. fill with consternation or anxiety; discourageor depress; reduce to despair.
    N.
    Consternation oranxiety.
    Depression or despair. [ME f. OF desmaiier(unrecorded) ult. f. a Gmc root = deprive of power (as DIS-,MAY)]

    Tham khảo chung

    • dismay : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X