• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">dis'pel</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    =====/'''<font color="red">dis'pel</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    Dòng 17: Dòng 13:
    *V-ed: [[ dispelled]]
    *V-ed: [[ dispelled]]
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===V.tr.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====V.tr.=====
    =====(dispelled, dispelling) dissipate; disperse; scatter (thedawn dispelled their fears).=====
    =====(dispelled, dispelling) dissipate; disperse; scatter (thedawn dispelled their fears).=====

    19:22, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /dis'pel/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Xua đuổi đi, xua tan
    to dispel apprehensions
    xua đuổi những mối sợ hãi
    to dispel darkness
    xua tan bóng tối

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Oxford

    V.tr.
    (dispelled, dispelling) dissipate; disperse; scatter (thedawn dispelled their fears).
    Dispeller n. [L dispellere (asDIS-, pellere drive)]

    Tham khảo chung

    • dispel : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X