-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">dis'pel</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">dis'pel</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 17: Dòng 13: *V-ed: [[ dispelled]]*V-ed: [[ dispelled]]- == Oxford==+ ==Chuyên ngành==- ===V.tr.===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Oxford===+ =====V.tr.==========(dispelled, dispelling) dissipate; disperse; scatter (thedawn dispelled their fears).==========(dispelled, dispelling) dissipate; disperse; scatter (thedawn dispelled their fears).=====19:22, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Ngoại động từ
Xua đuổi đi, xua tan
- to dispel apprehensions
- xua đuổi những mối sợ hãi
- to dispel darkness
- xua tan bóng tối
Tham khảo chung
- dispel : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ