• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'laivn/</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'laivn/</font>'''/=====
    Dòng 14: Dòng 10:
    =====Hoạt động lên, hăng hái lên; phấn khởi lên=====
    =====Hoạt động lên, hăng hái lên; phấn khởi lên=====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===V. Often, liven up.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     +
    =====V. Often, liven up.=====
    =====Brighten, cheer, enliven, perk up: Youneed some fresh paint to liven up the outside of the house.=====
    =====Brighten, cheer, enliven, perk up: Youneed some fresh paint to liven up the outside of the house.=====
    =====Invigorate, stimulate, energize, inspirit, activate, animate,fire, stir (up), put (some) life into, enliven, perk up, Colloqpep up: We need a good dance band to liven up the place in theevenings.=====
    =====Invigorate, stimulate, energize, inspirit, activate, animate,fire, stir (up), put (some) life into, enliven, perk up, Colloqpep up: We need a good dance band to liven up the place in theevenings.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====V.tr. & intr.=====
    -
    ===V.tr. & intr.===
    +
    -
     
    +
    =====(often foll. by up) colloq. brighten, cheer.=====
    =====(often foll. by up) colloq. brighten, cheer.=====

    19:24, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /'laivn//

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm cho hoạt động, làm cho náo nhiệt, làm vui lên, làm hăng hái; làm phấn khởi, kích thích, khuyến khích, cổ vũ

    Nội động từ

    Hoạt động lên, hăng hái lên; phấn khởi lên

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V. Often, liven up.
    Brighten, cheer, enliven, perk up: Youneed some fresh paint to liven up the outside of the house.
    Invigorate, stimulate, energize, inspirit, activate, animate,fire, stir (up), put (some) life into, enliven, perk up, Colloqpep up: We need a good dance band to liven up the place in theevenings.

    Oxford

    V.tr. & intr.
    (often foll. by up) colloq. brighten, cheer.

    Tham khảo chung

    • liven : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X