• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Cái dù===== ::a parachute jump ::một cuộc nhảy dù ::a parachute drop ::một cuộc thả dù ===Ngo...)
    So với sau →

    17:11, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cái dù
    a parachute jump
    một cuộc nhảy dù
    a parachute drop
    một cuộc thả dù

    Ngoại động từ

    Thả bằng dù

    Nội động từ

    Nhảy dù
    she enjoys parachuting
    cô ta thích nhảy dù

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    thả dù

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A rectangular or umbrella-shaped apparatusallowing a person or heavy object attached to it to descendslowly from a height, esp. from an aircraft, or to retardmotion in other ways.
    (attrib.) dropped or to be dropped byparachute (parachute troops; parachute flare).
    V.tr. & intr.convey or descend by parachute. [F (as PARA-(2), CHUTE(1))]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X