• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ (như) .racket=== =====(thể dục,thể thao) cái vợt===== =====( racquets) môn quần vợt sân tường (chơi trên sân có bốn v...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    {{Phiên âm}}
    {{Phiên âm}}
    Dòng 16: Dòng 12:
    =====Giày trượt tuyết (giống cái vợt)=====
    =====Giày trượt tuyết (giống cái vợt)=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Var. of RACKET(1).===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====Var. of RACKET(1).=====
    == Tham khảo chung ==
    == Tham khảo chung ==
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=racquet racquet] : National Weather Service
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=racquet racquet] : National Weather Service
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]

    19:29, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ (như) .racket

    (thể dục,thể thao) cái vợt
    ( racquets) môn quần vợt sân tường (chơi trên sân có bốn vách bao quanh)
    Giày trượt tuyết (giống cái vợt)

    Chuyên ngành

    Oxford

    Var. of RACKET(1).

    Tham khảo chung

    • racquet : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X